Thi tuyển chính thức TNS Nhật Bản
Thi tuyển chính thức TNS Nhật Bản
Sáng ngày 15/11/2009, tại Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội, Công ty Hợp tác đào tạo và Xuất khẩu lao động tổ chức thi tuyển chính thức cho 26 TNS nghề Sơn cho Công ty Kadowaki – Nghiệp đoàn Jinzai đi thực tập và làm việc tại Nhật Bản.
Mở đầu buổi thi HS –SV đã được đại diện Công ty Kadowaki giới thiệu về văn hoá Nhật Bản, lịch sử hình thành và phát triển của Công ty, những thành tựu và công trình mà Công ty đã đạt được trong đó có sự đóng góp không nhỏ của TNS Việt Nam.
Đại diện Công ty Kadowaki nói chuyện cùng HS-SV
Giới thiệu hình ảnh về Công ty Kadowaki với HS -SV
Tiếp theo HS – SV đã được làm bài kiểm tra viết để kiểm tra những kỹ năng cơ bản, cũng như sự nhanh nhẹn của từng người qua đó Công ty Kadowaki có thể lựa chọn cho mình những TNS có khả năng và phù hợp với công việc mà Công ty đang cần tuyển.
Buổi chiều cùng ngày, HS-SV bước vào phần kiểm tra phỏng vấn – đây là phần kiểm tra đánh giá kỹ năng giao tiếp cũng như khả năng tiếng Nhật của từng HS –SV.
Danh sách 26 HS – SV tham gia thi tuyển chính thức ngày 15/11/2009
STT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Quê quán |
Hệ |
Lớp |
Khoá |
1. |
Bùi Hữu Quý |
25/03/83 |
Thái Bình |
CĐN |
Ô1 |
K1 |
2. |
Đào Anh Tài |
21/01/86 |
Hưng Yên |
TC |
Ô2 |
K54 |
3. |
Đinh Xuân Tuấn |
27/04/89 |
Bắc Ninh |
TC |
ĐT7 |
K55 |
4. |
Đỗ Văn Đông |
10/06/88 |
Hà Nội |
CN |
O2 |
K54 |
5. |
Dương Văn Tiến |
23/09/88 |
Hà Nam |
TC |
Ô2 |
K54 |
6. |
Lê Khánh Thuần |
16/05/88 |
Vĩnh Phúc |
TC |
Ô2 |
K53 |
7. |
Lê Văn Khải |
19/09/90 |
Hà Nội |
TC |
CK4 |
K55 |
8. |
Mai Xuân Khải |
19/11/88 |
Hưng Yên |
TCN |
Điện 2 |
K54 |
9. |
Ngô Xuân Phú |
25/08/84 |
Hưng Yên |
TH |
Điện 1 |
K53 |
10. |
Nguyễn Bách Hoá |
25/06/88 |
Hà Nội |
CNJ |
ĐKĐ-ĐT2 |
K6 |
11. |
Nguyễn Bính Dần |
01/11/86 |
Hưng Yên |
TC |
Điện CN |
K54 |
12. |
Nguyễn Đức Thuỷ |
27/08/88 |
Bắc Ninh |
CĐ |
VATK2 |
K9 |
13. |
Nguyễn Hữu Cường |
09/10/87 |
Hà Nội |
CNJ |
Điện 2 |
K5 |
14. |
Nguyễn Quốc Điệp |
25/10/89 |
Vĩnh Phúc |
TCN |
CK3 |
K54 |
15. |
Nguyễn Sỹ Hậu |
11/11/86 |
Bắc Ninh |
TC |
SCKT3 |
K54 |
16. |
Nguyễn Trung Đồng |
10/03/89 |
Hưng Yên |
CNJ |
CGKL1 |
K7 |
17. |
Nguyễn Tuấn Anh |
08/02/90 |
Hưng Yên |
TCN |
CKCT4 |
K55 |
18. |
Nguyễn Văn Đạt |
17/05/85 |
Hải Dương |
CĐ |
Hoá VC |
K8 |
19. |
Nguyễn Văn Hiển |
18/10/86 |
Vĩnh Phúc |
TH |
Tin 1 |
K53 |
20. |
Nguyễn Văn Hiệu |
15/01/90 |
Hà Nội |
TCN |
Hàn 1 |
K55 |
21. |
Nguyễn Văn Sơn |
11/11/90 |
Hưng Yên |
CĐN |
Ô2 |
K2 |
22. |
Nguyễn Văn Tĩnh |
01/03/86 |
Hưng Yên |
CNJ |
ĐKĐ-ĐT2 |
K7 |
23. |
Phạm Văn Tuân |
10/07/81 |
Hưng Yên |
TH |
Điện CN |
K55 |
24. |
Phan Văn Hoàng |
16/02/90 |
Thái Bình |
TC |
SCKT4 |
K55 |
25. |
Trần Văn Thắng |
10/09/90 |
Thái Nguyên |
TC |
CKCT5 |
K55 |
26. |
Trần Văn Phú |
01/10/89 |
Bắc Giang |
CNJ |
GCCK3 |
K6 |